Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ My Trân

CôNG TY CôNG NGHệ MY TRâN

Công Ty TNHH Công Nghệ My Trân - CôNG TY CôNG NGHệ MY TRâN có địa chỉ tại Số 66/7B, tổ 5, KP 5A - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603288383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603288383

Ngày cấp 09-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ My Trân

Tên giao dịch

CôNG TY CôNG NGHệ MY TRâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0983967827 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66/7B, tổ 5, KP 5A - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983967827 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66/7B, tổ 5, KP 5A - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603288383 / 09-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mộng Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 66/7B, tổ 5, KP 5A-Phường Tân Biên-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603288383, 0983967827, CôNG TY CôNG NGHệ MY TRâN, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Biên, Nguyễn Thị Mộng Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
10 Cổng thông tin 63120
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730