Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tam Nông Việt

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tam Nông Việt có địa chỉ tại Số 30D1, CMT8, KP 1 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603291788 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603291788

Ngày cấp 25-06-2015 Ngày đóng MST 09-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tam Nông Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0618862111 / 0613943000
Địa chỉ trụ sở

Số 30D1, CMT8, KP 1 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0618862111 / 0613943000
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30D1, CMT8, KP 1 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603291788 / 25-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 30D1, CMT8, KP 1-Phường Quang Vinh-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603291788, 0618862111, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Quang Vinh, Phạm Thế Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
30 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
31 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730