Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Tương Lai Việt A.M.A

Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Tương Lai Việt A.M.A có địa chỉ tại K 27 - K 50, đường Võ Thị Sáu - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603293792 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603293792

Ngày cấp 07-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Tương Lai Việt A.M.A

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0939536886 /
Địa chỉ trụ sở

K 27 - K 50, đường Võ Thị Sáu - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939536886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế K 27 - K 50, đường Võ Thị Sáu - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603293792 / 07-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Võ Anh Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 145, đường Tân Khai-Phường 11-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603293792, 0939536886, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Thống Nhất, Phan Võ Anh Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục mầm non 85100
2 Giáo dục tiểu học 85200
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
6 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
7 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600