Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Lâm Phan

LAM PHAN BREEDING CO., LTD

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Lâm Phan - LAM PHAN BREEDING CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 8, ấp 8 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3603310423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603310423

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Lâm Phan

Tên giao dịch

LAM PHAN BREEDING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax 0932111213 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, ấp 8 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932111213 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8, ấp 8 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603310423 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Tấn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1287/33/44, Phạm Thế Hiển-Phường 5-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603310423, 0932111213, LAM PHAN BREEDING CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã Bàu Cạn, Phan Tấn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632