Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vũ Phong Sang

Vu Phong Sang Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vũ Phong Sang - Vu Phong Sang Company Limited có địa chỉ tại Số C2/52, KP 10, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603312075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603312075

Ngày cấp 06-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vũ Phong Sang

Tên giao dịch

Vu Phong Sang Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0937020868 /
Địa chỉ trụ sở

Số C2/52, KP 10, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937020868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603312075 / 06-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 06-10-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Đức Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 57-Phường Chương Dương-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603312075, 0937020868, Vu Phong Sang Company Limited, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Phong, Vũ Đức Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
13 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
14 Đại lý mô tô, xe máy 45413
15 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
18 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
21 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
23 Hoạt động viễn thông khác 6190
24 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
25 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cổng thông tin 63120
31 Hoạt động thông tấn 63210
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
34 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
35 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
36 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
37 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
38 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
39 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
40 Bảo hiểm nhân thọ 65110
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Hoạt động kiến trúc 71101
43 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
44 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
45 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200