Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Xuân Phương

CTY TNHH MTV TRịNH XUâN PHươNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Xuân Phương - CTY TNHH MTV TRịNH XUâN PHươNG có địa chỉ tại Tổ 2, ấp 1 - Xã Nhân Nghĩa - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai. Mã số thuế 3603318581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603318581

Ngày cấp 09-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Xuân Phương

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV TRịNH XUâN PHươNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ Điện thoại / Fax 0909259278 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, ấp 1 - Xã Nhân Nghĩa - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909259278 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, ấp 1 - Xã Nhân Nghĩa - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603318581 / 09-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Xuân Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Suối Râm-Xã Long Giao-Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603318581, 0909259278, CTY TNHH MTV TRịNH XUâN PHươNG, Đồng Nai, Huyện Cẩm Mỹ, Xã Nhân Nghĩa, Trịnh Xuân Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632