Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty TNHH Th��ng M�i K� Thu�t Tam Phong

CTY TNHH TM KT TAM PHONG

C�ng Ty TNHH Th��ng M�i K� Thu�t Tam Phong - CTY TNHH TM KT TAM PHONG có địa chỉ tại S� 897C, t� 18, �p V��n D�a - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603329456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603329456

Ngày cấp 15-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

C�ng Ty TNHH Th��ng M�i K� Thu�t Tam Phong

Tên giao dịch

CTY TNHH TM KT TAM PHONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0933079945 /
Địa chỉ trụ sở

S� 897C, t� 18, �p V��n D�a - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933079945 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế S� 897C, t� 18, �p V��n D�a - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603329456 / 15-12-2015 Cơ quan cấp T�nh ��ng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tr��ng V�n Tam

Địa chỉ chủ sở hữu

897C, t� 18, �p V��n D�a-Xã Phước Tân-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603329456, 0933079945, CTY TNHH TM KT TAM PHONG, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Xã Phước Tân, Tr��ng V�n Tam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Cho thuê xe có động cơ 7710