Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Co Na Pi

CONAPI CO.,LTD

Công Ty TNHH Co Na Pi - CONAPI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 33, Trương Định, KP 2 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603331818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603331818

Ngày cấp 21-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Co Na Pi

Tên giao dịch

CONAPI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0908884893 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33, Trương Định, KP 2 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908884893 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33, Trương Định, KP 2 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603331818 / 21-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thị Vân Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

33, Trượng Định, KP 2-Phường Tân Mai-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603331818, 0908884893, CONAPI CO.,LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Mai, Ngô Thị Vân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
6 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
9 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610