Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Nhà Hàng Sơn Thanh Trang

Công Ty TNHH Mtv Nhà Hàng Sơn Thanh Trang có địa chỉ tại Số 437, tổ 18, ấp Bến Cam - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai. Mã số thuế 3603341189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603341189

Ngày cấp 04-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Nhà Hàng Sơn Thanh Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch Điện thoại / Fax 0613848286 /
Địa chỉ trụ sở

Số 437, tổ 18, ấp Bến Cam - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613848286 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 437, tổ 18, ấp Bến Cam - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603341189 / 04-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Minh Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, ấp Bến Sắn-Xã Phước Thiền-Huyện Nhơn Trạch-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603341189, 0613848286, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Xã Phước Thiền, Bùi Minh Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Dịch vụ ăn uống khác 56290
7 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920