Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồng Khánh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồng Khánh có địa chỉ tại 71/18/34, Quốc lộ 51, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603343901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603343901

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồng Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0916284728 /
Địa chỉ trụ sở

71/18/34, Quốc lộ 51, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916284728 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 71/18/34, Quốc lộ 51, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603343901 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Huy Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

71/18/34, Quốc lộ 51, KP 1-Phường Long Bình Tân-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603343901, 0916284728, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình Tân, Mai Huy Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
20 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
21 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
22 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Đại lý du lịch 79110
34 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
35 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
36 Dịch vụ đóng gói 82920
37 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
38 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
39 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
40 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
41 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
42 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330