Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Chế Biến Hạnh Xuân

CTY TNHH TM CHế BIếN HạNH XUâN

Công Ty TNHH Thương Mại Chế Biến Hạnh Xuân - CTY TNHH TM CHế BIếN HạNH XUâN có địa chỉ tại Số 44, ấp 4 - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603346109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603346109

Ngày cấp 11-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Chế Biến Hạnh Xuân

Tên giao dịch

CTY TNHH TM CHế BIếN HạNH XUâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0903926787 /
Địa chỉ trụ sở

Số 44, ấp 4 - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903926787 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, ấp 4 - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603346109 / 11-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Đại Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

44, ấp 4-Xã Tân Hạnh-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603346109, 0903926787, CTY TNHH TM CHế BIếN HạNH XUâN, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Xã Tân Hạnh, Đỗ Đại Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659