Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Thành Tiến

Công Ty TNHH Hưng Thành Tiến có địa chỉ tại Số 10/1/9, tổ 21, ấp Trầu - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai. Mã số thuế 3603347631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603347631

Ngày cấp 15-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Thành Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch Điện thoại / Fax 0908239278 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10/1/9, tổ 21, ấp Trầu - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908239278 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10/1/9, tổ 21, ấp Trầu - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603347631 / 15-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

10/1/9, tổ 21, ấp Trầu-Xã Phước Thiền-Huyện Nhơn Trạch-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603347631, 0908239278, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Xã Phước Thiền, Đào Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Hoạt động viễn thông khác 6190
20 Lập trình máy vi tính 62010
21 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
22 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
23 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
24 Cổng thông tin 63120
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Cung ứng lao động tạm thời 78200
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300