Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Công Nghiệp Ngọc Hà Đồng Nai

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Công Nghiệp Ngọc Hà Đồng Nai có địa chỉ tại Văn phòng giao dịch: Lầu 2, Số 199/5, KP 2 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603348956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603348956

Ngày cấp 19-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Công Nghiệp Ngọc Hà Đồng Nai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0973350266 /
Địa chỉ trụ sở

Văn phòng giao dịch: Lầu 2, Số 199/5, KP 2 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973350266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Văn phòng giao dịch: Lầu 2, Số 199/5, KP 2 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603348956 / 19-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Ngọc Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Đức Hạnh-Huyện Đức Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603348956, 0973350266, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Mai, Trương Ngọc Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất giày dép 15200
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 In ấn 18110
27 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
30 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
31 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
32 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Thu gom rác thải độc hại 3812
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
73 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
74 Vận tải bằng xe buýt 49200
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác 56290
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
89 Hoạt động chiếu phim 5914
90 Hoạt động phát thanh 60100
91 Hoạt động truyền hình 60210
92 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
93 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 66210
94 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Quảng cáo 73100
97 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
98 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
99 Cho thuê xe có động cơ 7710
100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
101 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
102 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
103 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300