Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phước Lộc Thịnh

CTY TNHH PHướC LộC THịNH

Công Ty TNHH Phước Lộc Thịnh - CTY TNHH PHướC LộC THịNH có địa chỉ tại 72 Đường Trường Chinh, KP 4 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3603354780 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603354780

Ngày cấp 29-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phước Lộc Thịnh

Tên giao dịch

CTY TNHH PHướC LộC THịNH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0913675358 /
Địa chỉ trụ sở

72 Đường Trường Chinh, KP 4 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913675358 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 72 Đường Trường Chinh, KP 4 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603354780 / 29-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

72 Đường Trường Chinh, KP 4-Thị trấn Trảng Bom-Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603354780, 0913675358, CTY TNHH PHướC LộC THịNH, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Thị Trấn Trảng Bom, Nguyễn Xuân Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Khai thác thuỷ sản biển 03110
18 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
19 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
29 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
36 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
55 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
58 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Bốc xếp hàng hóa 5224
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
79 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
80 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
84 Cung ứng lao động tạm thời 78200
85 Đại lý du lịch 79110
86 Điều hành tua du lịch 79120
87 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
88 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
89 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
90 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
91 Dịch vụ đóng gói 82920
92 Giáo dục mầm non 85100