Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Minh Tâm Tâm

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Minh Tâm Tâm có địa chỉ tại Khu 2, ấp 5 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3603357277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603357277

Ngày cấp 03-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Minh Tâm Tâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax 01699272952 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2, ấp 5 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01699272952 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2, ấp 5 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603357277 / 03-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1, ấp 7-Xã An Phước-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603357277, 01699272952, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã An Phước, Trần Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300