Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí 3d

3D ME CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí 3d - 3D ME CO.,LTD có địa chỉ tại Số 34/52/4/5, đường Phan Chu Trinh, KP 1 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603360696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603360696

Ngày cấp 02-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí 3d

Tên giao dịch

3D ME CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0918174450 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34/52/4/5, đường Phan Chu Trinh, KP 1 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918174450 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34/52/4/5, đường Phan Chu Trinh, KP 1 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603360696 / 02-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quang Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, KP 5-Phường Trảng Dài-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603360696, 0918174450, 3D ME CO.,LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Quang Vinh, Trần Quang Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Sửa chữa thiết bị khác 33190
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Quảng cáo 73100
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219