Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xây Dựng Vận Tải Tiến Phát - CôNG TY TNHH MTV VLXD VậN TảI TIếN PHáT có địa chỉ tại Số 322/171, KP 1 - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603364080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3603364080 |
Ngày cấp | 15-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xây Dựng Vận Tải Tiến Phát |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV VLXD VậN TảI TIếN PHáT |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Biên Hòa | Điện thoại / Fax | 0908937679 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 322/171, KP 1 - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908937679 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 322/171, KP 1 - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3603364080 / 15-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Đồng Nai | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-03-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/15/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Hoàng Mạnh Tiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | 52, Hồ Văn Tư, KP 1-Phường Trường Thọ-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3603364080, 0908937679, CôNG TY TNHH MTV VLXD VậN TảI TIếN PHáT, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trung Dũng, Hoàng Mạnh Tiến
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
5 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |