Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu á Khoa

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu á Khoa có địa chỉ tại 5C/12/32, Tổ 32, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603367275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603367275

Ngày cấp 28-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu á Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0938927091 /
Địa chỉ trụ sở

5C/12/32, Tổ 32, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938927091 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 5C/12/32, Tổ 32, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603367275 / 28-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

C12, Tổ 1, KP 3-Phường Long Bình-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603367275, 0938927091, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trảng Dài, Nguyễn Thị Thanh Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229