Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Phong Vũ

CôNG TY TNHH MTV Hà PHONG Vũ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Phong Vũ - CôNG TY TNHH MTV Hà PHONG Vũ có địa chỉ tại Số 60A Tổ 2B, KP 1, Đường Hồ Hòa - Xã Hiệp Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603369988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603369988

Ngày cấp 12-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Phong Vũ

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV Hà PHONG Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 60A Tổ 2B, KP 1, Đường Hồ Hòa - Xã Hiệp Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 60A Tổ 2B, KP 1, Đường Hồ Hòa - Xã Hiệp Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603369988 / 12-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

45/1, ấp Nhất Hòa-Xã Hiệp Hòa-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603369988, CôNG TY TNHH MTV Hà PHONG Vũ, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Xã Hiệp Hòa, Nguyễn Thị Hồng Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663