Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên T.H Nam Thành Đạt

T.H NAM THANH DAT CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên T.H Nam Thành Đạt - T.H NAM THANH DAT CO., LTD có địa chỉ tại Số 10, tổ 33, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai. Mã số thuế 3603373342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603373342

Ngày cấp 26-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên T.H Nam Thành Đạt

Tên giao dịch

T.H NAM THANH DAT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, tổ 33, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, tổ 33, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603373342 / 26-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Đức Triệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 33, ấp 3-Xã Hiệp Phước-Huyện Nhơn Trạch-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603373342, T.H NAM THANH DAT CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Xã Hiệp Phước, Phan Đức Triệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Giáo dục mầm non 85100
25 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110