Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Freshfeed

FRESHFEED CO.,LTD

Công Ty TNHH Freshfeed - FRESHFEED CO.,LTD có địa chỉ tại Số 134/9, đường Cách Mạng Tháng Tám, KP 3 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603381921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603381921

Ngày cấp 01-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Freshfeed

Tên giao dịch

FRESHFEED CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 134/9, đường Cách Mạng Tháng Tám, KP 3 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 134/9, đường Cách Mạng Tháng Tám, KP 3 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603381921 / 01-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Đô

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 6, thôn Thụy Dương-Xã Thụy Lôi-Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603381921, FRESHFEED CO.,LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Quang Vinh, Nguyễn Hồng Đô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229