Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần The Koi Đồng Nai

THE KOI ĐồNG NAI

Công Ty Cổ Phần The Koi Đồng Nai - THE KOI ĐồNG NAI có địa chỉ tại Số 180/02, KP 4 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603383830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603383830

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần The Koi Đồng Nai

Tên giao dịch

THE KOI ĐồNG NAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 180/02, KP 4 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 180/02, KP 4 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603383830 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Tuyết Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 178, đường Nguyễn ái Quốc, KP 4-Phường Tân Tiến-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603383830, THE KOI ĐồNG NAI, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Tiến, Hoàng Thị Tuyết Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
11 Điều hành tua du lịch 79120
12 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
14 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290