Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Và Ngoại Ngữ Cali

CALI FOREIGN LANGUAGE AND EDUCATION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Giáo Dục Và Ngoại Ngữ Cali - CALI FOREIGN LANGUAGE AND EDUCATION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số A4/183, Bùi Hữu Nghĩa, KP 4 - Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603389014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603389014

Ngày cấp 30-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Và Ngoại Ngữ Cali

Tên giao dịch

CALI FOREIGN LANGUAGE AND EDUCATION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số A4/183, Bùi Hữu Nghĩa, KP 4 - Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số A4/183, Bùi Hữu Nghĩa, KP 4 - Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603389014 / 30-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Châu An

Địa chỉ chủ sở hữu

316G, Điện Biên Phủ-Phường 11-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603389014, CALI FOREIGN LANGUAGE AND EDUCATION COMPANY LIMITED, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Bửu Hòa, Lê Thị Châu An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục tiểu học 85200
2 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
3 Giáo dục nghề nghiệp 8532
4 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590