Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH LâM HòA HIệP

CTY TNHH LâM HòA HIệP

CôNG TY TNHH LâM HòA HIệP - CTY TNHH LâM HòA HIệP có địa chỉ tại Số P2/058, ấp Nguyễn Huệ 2 - Xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai. Mã số thuế 3603404336 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thống Nhất

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603404336

Ngày cấp 01-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH LâM HòA HIệP

Tên giao dịch

CTY TNHH LâM HòA HIệP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thống Nhất Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số P2/058, ấp Nguyễn Huệ 2 - Xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số P2/058, ấp Nguyễn Huệ 2 - Xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603404336 / 01-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số P2/058, ấp Nguyễn Huệ 2-Xã Quang Trung-Huyện Thống Nhất-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603404336, CTY TNHH LâM HòA HIệP, Đồng Nai, Huyện Thống Nhất, Xã Quang Trung, Nguyễn Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
34 Vận tải đường ống 49400
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
38 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
39 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
40 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245