Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Kim Sa

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Kim Sa

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Kim Sa - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Kim Sa có địa chỉ tại Số 38/37, KP 6 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603405241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603405241

Ngày cấp 07-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Kim Sa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Kim Sa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38/37, KP 6 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38/37, KP 6 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603405241 / 07-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3::754::190::194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

38/37, KP 6-Phường Tam Hiệp-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603405241, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Kim Sa, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tam Hiệp, Trần Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
6 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
10 Bán buôn hoa và cây 46202
11 Bán buôn động vật sống 46203
12 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn vải 46411
17 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
18 Bán buôn hàng may mặc 46413
19 Bán buôn giày dép 46414
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
29 Bán buôn dầu thô 46612
30 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
31 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
45 Bán buôn cao su 46694
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
58 Vận tải đường ống 49400
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
62 Vận tải hành khách hàng không 51100
63 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Cho thuê ôtô 77101
66 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
68 Cho thuê băng, đĩa video 77220
69 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
72 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
73 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
75 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
76 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
77 Cung ứng lao động tạm thời 78200
78 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
79 Hoạt động xổ số 92001
80 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
81 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
82 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
83 Hoạt động thể thao khác 93190
84 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
85 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
86 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
87 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
88 Hoạt động của công đoàn 94200
89 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
90 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
91 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
92 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
93 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
94 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
95 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
96 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
97 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
98 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
99 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
100 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
101 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
102 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
103 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
104 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
105 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
106 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
107 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000