Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dược Liệu Công Nghệ Cao Bảo Tâm

Bao Tam Hi-tech Medicine Co., Ltd

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dược Liệu Công Nghệ Cao Bảo Tâm - Bao Tam Hi-tech Medicine Co., Ltd có địa chỉ tại Tổ 15, ấp 1 - Xã Trị An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai. Mã số thuế 3603418716 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603418716

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dược Liệu Công Nghệ Cao Bảo Tâm

Tên giao dịch

Bao Tam Hi-tech Medicine Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, ấp 1 - Xã Trị An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15, ấp 1 - Xã Trị An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603418716 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Phú Nông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15, ấp Bình Thuận-Xã Bình Khánh-Huyện Cần Giờ-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603418716, Bao Tam Hi-tech Medicine Co., Ltd, Đồng Nai, Huyện Vĩnh Cửu, Xã Trị An, Võ Phú Nông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
18 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772