Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gia Cầm Hòa Phát Đồng Nai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gia Cầm Hòa Phát Đồng Nai có địa chỉ tại Tổ 18, ấp 2, Xã Xuân Hòa, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603419999 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603419999

Ngày cấp 08-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gia Cầm Hòa Phát Đồng Nai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 18, ấp 2, Xã Xuân Hòa, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603419999 / 08-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai.
Năm tài chính 08-11-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Đức Sính

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 121 Nguyễn Cửu Vân-Phường 17-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603419999, Đồng Nai, Huyện Xuân Lộc, Xã Xuân Hòa, Vũ Đức Sính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
10 Chăn nuôi gà 01462
11 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
12 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
22 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109