Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Lạc Quang

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Lạc Quang có địa chỉ tại Số 14/2, ấp 2 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3603421490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603421490

Ngày cấp 15-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Lạc Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14/2, ấp 2 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14/2, ấp 2 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603421490 / 15-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Văn Lạc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14/2, ấp 2-Xã Bàu Cạn-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603421490, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã Bàu Cạn, Võ Văn Lạc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300