Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Hành Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Việt Anh

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Hành Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Việt Anh

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Hành Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Việt Anh - Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Hành Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Việt Anh có địa chỉ tại Số 103E/15, Tổ 33, KP 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603448238 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603448238

Ngày cấp 09-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Hành Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Việt Anh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Hành Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Việt Anh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 103E/15, Tổ 33, KP 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603448238 / 09-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603448238, Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Hành Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Việt Anh, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trảng Dài, Nguyễn Đình Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
11 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
13 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
20 Vận tải đường ống 49400
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
23 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
28 Bưu chính 53100
29 Chuyển phát 53200
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê ôtô 77101
32 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
33 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
34 Cho thuê băng, đĩa video 77220
35 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
36 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
37 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
38 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
39 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
42 Dịch vụ đóng gói 82920
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
46 Dạy nghề 85322
47 Đào tạo cao đẳng 85410
48 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600