Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Đại Hoàng Gia

Dai Hoang Gia Construction Trading Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Đại Hoàng Gia - Dai Hoang Gia Construction Trading Services Company Limited có địa chỉ tại Số 111 đường Bùi Văn Hòa, KP 5, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603451167 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603451167

Ngày cấp 21-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Đại Hoàng Gia

Tên giao dịch

Dai Hoang Gia Construction Trading Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 111 đường Bùi Văn Hòa, KP 5, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603451167 / 21-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603451167, Dai Hoang Gia Construction Trading Services Company Limited, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình, Hoàng Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
54 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
55 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
56 Khai thác và thu gom than cứng 05100
57 Khai thác và thu gom than non 05200
58 Khai thác dầu thô 06100
59 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
60 Khai thác quặng sắt 07100
61 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
62 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
63 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
64 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
66 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
69 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
72 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
73 Xay xát 10611
74 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
75 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
76 Sản xuất đường 10720
77 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
78 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
79 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
80 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
81 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
82 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
83 Sản xuất rượu vang 11020
84 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
85 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
86 Thoát nước 37001
87 Xử lý nước thải 37002
88 Thu gom rác thải không độc hại 38110
89 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
90 Xây dựng công trình đường sắt 42101
91 Xây dựng công trình đường bộ 42102
92 Xây dựng công trình công ích 42200
93 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
94 Phá dỡ 43110
95 Chuẩn bị mặt bằng 43120
96 Lắp đặt hệ thống điện 43210
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
99 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
101 Bán mô tô, xe máy 4541
102 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
103 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
104 Đại lý mô tô, xe máy 45413
105 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
107 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
109 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
112 Bán buôn hoa và cây 46202
113 Bán buôn động vật sống 46203
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
116 Bán buôn gạo 46310
117 Bán buôn thực phẩm 4632
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
119 Bán buôn thủy sản 46322
120 Bán buôn rau, quả 46323
121 Bán buôn cà phê 46324
122 Bán buôn chè 46325
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
124 Bán buôn thực phẩm khác 46329
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
130 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
142 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
143 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
144 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
156 Bốc xếp hàng hóa 5224
157 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
158 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
159 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
160 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
161 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
162 Cho thuê xe có động cơ 7710
163 Cho thuê ôtô 77101
164 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
165 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
166 Cho thuê băng, đĩa video 77220
167 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
168 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
169 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
170 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
171 Đại lý du lịch 79110
172 Điều hành tua du lịch 79120
173 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
174 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
175 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
176 Dịch vụ điều tra 80300
177 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
178 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
179 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
180 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
181 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110