Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bách Hóa Giao Nhanh

Công Ty TNHH Bách Hóa Giao Nhanh

Công Ty TNHH Bách Hóa Giao Nhanh - Công Ty TNHH Bách Hóa Giao Nhanh có địa chỉ tại Số 17/7C, đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603452322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603452322

Ngày cấp 24-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bách Hóa Giao Nhanh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Bách Hóa Giao Nhanh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17/7C, đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603452322 / 24-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Trần Duy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603452322, Công Ty TNHH Bách Hóa Giao Nhanh, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Bửu Long, Đặng Trần Duy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn vải 46411
22 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
23 Bán buôn hàng may mặc 46413
24 Bán buôn giày dép 46414
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
39 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
40 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
44 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
45 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
46 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
47 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
48 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
50 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
51 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
52 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
53 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
57 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
58 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
60 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
62 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
66 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
67 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
68 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
69 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
70 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
73 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
74 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
75 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
76 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
77 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
78 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
79 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
81 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
82 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
83 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
85 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
86 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
87 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
88 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
89 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
90 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
91 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
92 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
93 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
94 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
95 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
96 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
97 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
98 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
99 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
100 Vận tải hành khách đường sắt 49110
101 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
102 Vận tải bằng xe buýt 49200
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
106 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
107 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
108 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
109 Vận tải đường ống 49400
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
116 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác 56290
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
120 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
121 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
122 Xuất bản sách 58110
123 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
124 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
125 Hoạt động xuất bản khác 58190
126 Xuất bản phần mềm 58200
127 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
128 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
129 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
130 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
131 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
133 Dịch vụ đóng gói 82920
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990