Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Đức Thắng

Công Ty TNHH Việt Đức Thắng

Công Ty TNHH Việt Đức Thắng - Công Ty TNHH Việt Đức Thắng có địa chỉ tại Số 1/1, ấp Bàu Cá, Xã Trung Hoà, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603459423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603459423

Ngày cấp 21-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Đức Thắng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Việt Đức Thắng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/1, ấp Bàu Cá, Xã Trung Hoà, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603459423 / 21-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Sen

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603459423, Công Ty TNHH Việt Đức Thắng, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Trung Hoà, Lê Thị Sen

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thoát nước 37001
6 Xử lý nước thải 37002
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Hoạt động kiến trúc 71101
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
11 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
16 Quảng cáo 73100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Hoạt động nhiếp ảnh 74200