Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đỗ Gỗ Phương Việt

Phuong Viet Furniture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đỗ Gỗ Phương Việt - Phuong Viet Furniture Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 03/20, Tổ 20, ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603461126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603461126

Ngày cấp 27-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đỗ Gỗ Phương Việt

Tên giao dịch

Phuong Viet Furniture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 03/20, Tổ 20, ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603461126 / 27-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603461126, Phuong Viet Furniture Joint Stock Company, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Hố Nai 3, Nguyễn Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
23 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
24 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
30 Sản xuất đồng hồ 26520
31 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
32 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
33 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
37 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
38 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
39 Sản xuất nhạc cụ 32200
40 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
41 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
44 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
48 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
49 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn quặng kim loại 46621
72 Bán buôn sắt, thép 46622
73 Bán buôn kim loại khác 46623
74 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
77 Bán buôn xi măng 46632
78 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
79 Bán buôn kính xây dựng 46634
80 Bán buôn sơn, vécni 46635
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
82 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
86 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
87 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
88 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
91 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
92 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
93 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640