Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tuyết An Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tuyết An Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tuyết An Phát - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tuyết An Phát có địa chỉ tại Số 235/1, ấp Nhất Hòa, Xã Hiệp Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603467350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603467350

Ngày cấp 26-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tuyết An Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tuyết An Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 235/1, ấp Nhất Hòa, Xã Hiệp Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603467350 / 26-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Bá Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603467350, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tuyết An Phát, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Xã Hiệp Hòa, Trương Bá Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
11 Vận tải đường ống 49400
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
14 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
17 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
21 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
22 Cho thuê băng, đĩa video 77220
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290