Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Viễn Thông - Công Nghệ Thông Tin Đồng Nai

Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Viễn Thông - Công Nghệ Thông Tin Đồng Nai

Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Viễn Thông - Công Nghệ Thông Tin Đồng Nai - Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Viễn Thông - Công Nghệ Thông Tin Đồng Nai có địa chỉ tại C49B, Khu phố 5 , Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603484902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603484902

Ngày cấp 16-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Viễn Thông - Công Nghệ Thông Tin Đồng Nai

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Viễn Thông - Công Nghệ Thông Tin Đồng Nai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

C49B, Khu phố 5 , Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603484902 / 16-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603484902, Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Hạ Tầng Viễn Thông - Công Nghệ Thông Tin Đồng Nai, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Bửu Long, Lê Hoàng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
24 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Hoạt động viễn thông khác 6190
27 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
28 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Hoạt động thông tấn 63210
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
36 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
37 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
38 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
39 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
40 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
42 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
43 Bảo hiểm nhân thọ 65110
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
46 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
47 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
49 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
50 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
51 Cung ứng lao động tạm thời 78200