Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thảo Dược Vàng

Thao Duoc Vang Commercial And Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thảo Dược Vàng - Thao Duoc Vang Commercial And Production Company Limited có địa chỉ tại Số 32/5A, Tổ 8, KP 1, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603489298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603489298

Ngày cấp 06-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thảo Dược Vàng

Tên giao dịch

Thao Duoc Vang Commercial And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32/5A, Tổ 8, KP 1, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603489298 / 06-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603489298, Thao Duoc Vang Commercial And Production Company Limited, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Hiệp, Nguyễn Thanh Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
26 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
30 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
31 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
32 In ấn 18110
33 Dịch vụ liên quan đến in 18120
34 Sao chép bản ghi các loại 18200
35 Sản xuất than cốc 19100
36 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
37 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
38 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
39 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
40 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
41 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
42 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
43 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
44 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
45 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
46 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
47 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
48 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
49 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
50 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
51 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
52 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
53 Sửa chữa thiết bị điện 33140
54 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
55 Sửa chữa thiết bị khác 33190
56 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Đại lý 46101
59 Môi giới 46102
60 Đấu giá 46103
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
63 Bán buôn thủy sản 46322
64 Bán buôn rau, quả 46323
65 Bán buôn cà phê 46324
66 Bán buôn chè 46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác 46329
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
93 Bán buôn cao su 46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
98 Bán buôn tổng hợp 46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
102 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
103 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
104 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
105 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
106 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
107 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
108 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
109 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
110 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
111 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722