Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Và Thương Mại Đại Thiện

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Và Thương Mại Đại Thiện

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Và Thương Mại Đại Thiện - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Và Thương Mại Đại Thiện có địa chỉ tại BN2-LK9, KP 7, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603497806 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603497806

Ngày cấp 11-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Và Thương Mại Đại Thiện

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Và Thương Mại Đại Thiện

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

BN2-LK9, KP 7, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603497806 / 11-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Ngọc Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603497806, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Và Thương Mại Đại Thiện, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Thống Nhất, Phùng Ngọc Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
2 Sản xuất thuốc các loại 21001
3 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
8 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
11 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
13 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
14 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
15 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
16 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
17 Hoạt động của các bệnh viện 86101
18 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
19 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
20 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
21 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
22 Hoạt động y tế dự phòng 86910
23 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
24 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
25 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
26 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
27 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
28 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
29 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
30 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
31 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
32 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
33 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
34 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
35 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
36 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
37 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909