Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thiết Bị Trường Học Nhơn Trạch

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thiết Bị Trường Học Nhơn Trạch

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thiết Bị Trường Học Nhơn Trạch - Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thiết Bị Trường Học Nhơn Trạch có địa chỉ tại Tổ 14, Ấp 1, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603502446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603502446

Ngày cấp 02-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thiết Bị Trường Học Nhơn Trạch

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thiết Bị Trường Học Nhơn Trạch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14, Ấp 1, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603502446 / 02-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phạm Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603502446, Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thiết Bị Trường Học Nhơn Trạch, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Xã Long Thọ, Nguyễn Phạm Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
31 Bán buôn xi măng 46632
32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
33 Bán buôn kính xây dựng 46634
34 Bán buôn sơn, vécni 46635
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
36 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Hoạt động kiến trúc 71101
50 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
51 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
52 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200