Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kim Thịnh Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kim Thịnh Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kim Thịnh Phát - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kim Thịnh Phát có địa chỉ tại Số 156/34, Tổ 28, KP 5, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603502679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603502679

Ngày cấp 02-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kim Thịnh Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kim Thịnh Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 156/34, Tổ 28, KP 5, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603502679 / 02-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603502679, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kim Thịnh Phát, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình, Võ Thị Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
12 Bảo quản gỗ 16102
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
18 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn vải 46411
40 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
41 Bán buôn hàng may mặc 46413
42 Bán buôn giày dép 46414
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn quặng kim loại 46621
52 Bán buôn sắt, thép 46622
53 Bán buôn kim loại khác 46623
54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
57 Bán buôn xi măng 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
59 Bán buôn kính xây dựng 46634
60 Bán buôn sơn, vécni 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
68 Bán buôn cao su 46694
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
77 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
78 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
80 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
81 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
88 Vận tải đường ống 49400
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
90 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
91 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
92 Hoạt động thú y 75000
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê ôtô 77101
95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
99 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
100 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
101 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
102 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
103 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
105 Dịch vụ đóng gói 82920
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
107 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
108 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
109 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
110 Hoạt động y tế dự phòng 86910
111 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
112 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990