Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Giới Trần Hoàng Long

Công Ty TNHH Cơ Giới Trần Hoàng Long

Công Ty TNHH Cơ Giới Trần Hoàng Long - Công Ty TNHH Cơ Giới Trần Hoàng Long có địa chỉ tại Số E10, Tổ 10, KP 2, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603505158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603505158

Ngày cấp 14-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Giới Trần Hoàng Long

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Cơ Giới Trần Hoàng Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số E10, Tổ 10, KP 2, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603505158 / 14-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603505158, Công Ty TNHH Cơ Giới Trần Hoàng Long, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình Tân, Trần Văn Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn quặng kim loại 46621
21 Bán buôn sắt, thép 46622
22 Bán buôn kim loại khác 46623
23 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
50 Vận tải đường ống 49400
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Hoạt động kiến trúc 71101
53 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
54 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
55 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
56 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
57 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
59 Quảng cáo 73100
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
62 Hoạt động nhiếp ảnh 74200