Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Anh Kiệt

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Anh Kiệt

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Anh Kiệt - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Anh Kiệt có địa chỉ tại Số 2160, Ấp Quảng Lộc, Xã Quảng Tiến, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603505655 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603505655

Ngày cấp 16-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Anh Kiệt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Anh Kiệt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2160, Ấp Quảng Lộc, Xã Quảng Tiến, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603505655 / 16-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Anh Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603505655, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Anh Kiệt, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Quảng Tiến, Mai Anh Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
14 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
15 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
16 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
19 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
26 Vận tải đường ống 49400
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
29 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
30 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
31 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
32 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
35 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
36 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
37 Bưu chính 53100
38 Chuyển phát 53200
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ ăn uống khác 56290
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê ôtô 77101
46 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
48 Cho thuê băng, đĩa video 77220
49 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
52 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
53 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
55 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200