Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dưỡng Sinh Phương Đông

Eastern-asia Health Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dưỡng Sinh Phương Đông - Eastern-asia Health Development Joint Stock Company có địa chỉ tại 199B, ấp Sông Mây, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603521865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603521865

Ngày cấp 09-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dưỡng Sinh Phương Đông

Tên giao dịch

Eastern-asia Health Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

199B, ấp Sông Mây, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603521865 / 09-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603521865, Eastern-asia Health Development Joint Stock Company, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Bắc Sơn, Đoàn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
22 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
23 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
24 Sản xuất thuốc các loại 21001
25 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
26 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
27 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
30 Bán buôn hoa và cây 46202
31 Bán buôn động vật sống 46203
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
37 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
45 Vận tải đường ống 49400
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 55101
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532
57 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
58 Dạy nghề 85322
59 Đào tạo cao đẳng 85410
60 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
61 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
62 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
63 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
64 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
65 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
66 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
67 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
68 Hoạt động y tế dự phòng 86910
69 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
70 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
71 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
72 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
73 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
74 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
75 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
76 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
77 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
78 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
79 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
80 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303