Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trà Mi

Tra Mi Trading Production Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trà Mi - Tra Mi Trading Production Investment Company Limited có địa chỉ tại Đường số 10, KCN Nhơn Trạch 1, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603522509 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603522509

Ngày cấp 09-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trà Mi

Tên giao dịch

Tra Mi Trading Production Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường số 10, KCN Nhơn Trạch 1, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603522509 / 09-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Diệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603522509, Tra Mi Trading Production Investment Company Limited, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Xã Phước Thiền, Lê Thị Diệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
11 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
14 Vận tải đường ống 49400