Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trà Và Cà Phê An Khải

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trà Và Cà Phê An Khải

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trà Và Cà Phê An Khải - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trà Và Cà Phê An Khải có địa chỉ tại Số 15, Đường L4, KDC Phú Gia 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603529938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603529938

Ngày cấp 07-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trà Và Cà Phê An Khải

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trà Và Cà Phê An Khải

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, Đường L4, KDC Phú Gia 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603529938 / 07-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Ngọc Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603529938, Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trà Và Cà Phê An Khải, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trảng Dài, Nguyễn Trần Ngọc Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
15 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
16 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
17 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
18 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
19 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
20 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
21 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 55101
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
43 Xuất bản sách 58110
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
45 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
46 Hoạt động xuất bản khác 58190
47 Xuất bản phần mềm 58200