Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Hoàng Phát

Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Hoàng Phát

Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Hoàng Phát - Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Hoàng Phát có địa chỉ tại Số 14/7, KP 10, Phường Tân Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603530588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603530588

Ngày cấp 08-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Hoàng Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Hoàng Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14/7, KP 10, Phường Tân Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603530588 / 08-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Thiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603530588, Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Hoàng Phát, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Hòa, Nguyễn Hoàng Thiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bán buôn xi măng 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
20 Bán buôn kính xây dựng 46634
21 Bán buôn sơn, vécni 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
27 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
31 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
32 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
33 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
41 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
42 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
45 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
46 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
48 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
49 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
50 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
51 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
56 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
57 Hoạt động xổ số 92001
58 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
59 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
60 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
61 Hoạt động thể thao khác 93190
62 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
63 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
64 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
65 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
66 Hoạt động của công đoàn 94200
67 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
68 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
69 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
70 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
71 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
72 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
73 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
74 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
75 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
76 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
77 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
78 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
79 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
80 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
81 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
82 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
83 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
84 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
85 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000