Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cây Kiểng Anh Đức

Công Ty TNHH Cây Kiểng Anh Đức

Công Ty TNHH Cây Kiểng Anh Đức - Công Ty TNHH Cây Kiểng Anh Đức có địa chỉ tại Số 4706, tổ 2, ấp Nông Doanh, Xã Xuân Định, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603532151 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603532151

Ngày cấp 05-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cây Kiểng Anh Đức

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Cây Kiểng Anh Đức

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4706, tổ 2, ấp Nông Doanh, Xã Xuân Định, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603532151 / 05-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603532151, Công Ty TNHH Cây Kiểng Anh Đức, Đồng Nai, Huyện Xuân Lộc, Xã Xuân Định, Nguyễn Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
17 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
18 Vận tải đường ống 49400
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
21 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
23 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
24 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê ôtô 77101
27 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
29 Cho thuê băng, đĩa video 77220
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
33 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
34 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
36 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
37 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
38 Cung ứng lao động tạm thời 78200