Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vương Nguyễn

Vuong Nguyen Transport Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vương Nguyễn - Vuong Nguyen Transport Service Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 90/43, Đường Đồng Khởi, KP 8, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603556674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603556674

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vương Nguyễn

Tên giao dịch

Vuong Nguyen Transport Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 90/43, Đường Đồng Khởi, KP 8, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603556674 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Khả Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603556674, Vuong Nguyen Transport Service Trading Company Limited, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Phong, Vương Khả Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn quặng kim loại 46621
34 Bán buôn sắt, thép 46622
35 Bán buôn kim loại khác 46623
36 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39 Bán buôn xi măng 46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41 Bán buôn kính xây dựng 46634
42 Bán buôn sơn, vécni 46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
50 Bán buôn cao su 46694
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
58 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
59 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
60 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
72 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
73 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
77 Vận tải hành khách hàng không 51100
78 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
89 Bốc xếp hàng hóa 5224
90 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
91 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
92 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
93 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
94 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
96 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
97 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
98 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
99 Bưu chính 53100
100 Chuyển phát 53200
101 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
102 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
103 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
104 Hoạt động thú y 75000
105 Cho thuê xe có động cơ 7710
106 Cho thuê ôtô 77101
107 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
108 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
109 Cho thuê băng, đĩa video 77220
110 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290