Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Trần Lê

Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Trần Lê

Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Trần Lê - Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Trần Lê có địa chỉ tại Số 97/18/3, Tổ 35, KP 3A, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603573581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603573581

Ngày cấp 17-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Trần Lê

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Trần Lê

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 97/18/3, Tổ 35, KP 3A, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603573581 / 17-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603573581, Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Trần Lê, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trảng Dài, Trần Thị Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục nghề nghiệp 8532
2 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
3 Dạy nghề 85322
4 Đào tạo cao đẳng 85410
5 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
6 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
7 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
9 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600