Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm My Green

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm My Green

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm My Green - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm My Green có địa chỉ tại 145, đường Võ Văn Kiệt, Ấp 5, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603578572 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603578572

Ngày cấp 10-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm My Green

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm My Green

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

145, đường Võ Văn Kiệt, Ấp 5, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603578572 / 10-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Trà My

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603578572, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm My Green, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã Tam An, Nguyễn Thị Trà My

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
9 Bán buôn thủy sản 46322
10 Bán buôn rau, quả 46323
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
17 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
21 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
27 Xuất bản sách 58110
28 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
30 Hoạt động xuất bản khác 58190
31 Xuất bản phần mềm 58200