Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bát Giới

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bát Giới

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bát Giới - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bát Giới có địa chỉ tại Số 24/3, Khu Phố 4 , Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603580476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603580476

Ngày cấp 14-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bát Giới

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bát Giới

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24/3, Khu Phố 4 , Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603580476 / 14-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Ngọc Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603580476, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bát Giới, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Thống Nhất, Hồ Ngọc Hoàng Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
44 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
49 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
51 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
52 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
54 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
55 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
56 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
59 Bán buôn hoa và cây 46202
60 Bán buôn động vật sống 46203
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
66 Bán buôn thủy sản 46322
67 Bán buôn rau, quả 46323
68 Bán buôn cà phê 46324
69 Bán buôn chè 46325
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
71 Bán buôn thực phẩm khác 46329
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
74 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
75 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
76 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
77 Bán buôn vải 46411
78 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
79 Bán buôn hàng may mặc 46413
80 Bán buôn giày dép 46414
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
96 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
97 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
98 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
100 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
101 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
102 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
103 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
104 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
105 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
106 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
107 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
108 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
109 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
112 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
120 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
121 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
122 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
124 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
125 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
126 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
127 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
128 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
129 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
130 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
131 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
132 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
133 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
134 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
135 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
136 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
137 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
138 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
139 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
140 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
141 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
142 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
143 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
144 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
145 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
146 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
147 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
148 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
149 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
150 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
151 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
152 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
153 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
154 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
155 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
156 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
157 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
158 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
159 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
160 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
161 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
162 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
163 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
164 Vận tải hành khách đường sắt 49110
165 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
166 Vận tải bằng xe buýt 49200
167 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
168 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
169 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
170 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
171 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
172 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
173 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
174 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
175 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
178 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
179 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
180 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
181 Vận tải đường ống 49400
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
185 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109